Có 2 kết quả:

脫銷 tuō xiāo ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄠ脱销 tuō xiāo ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell out
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell out
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies

Bình luận 0