Có 2 kết quả:
脫銷 tuō xiāo ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄠ • 脱销 tuō xiāo ㄊㄨㄛ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell out
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell out
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
(2) to run out (of supplies)
(3) deficient
(4) lack of supplies
Bình luận 0